Máy phát điện Mitsubishi 30 kVA đến từ Nhật Bản, thích hợp cả sử dụng trong công nghiệp và dân dụng nhờ thiết kế thẩm mỹ, dễ vận hành và tiết kiệm nhiên liệu.
1. Thông số kỹ thuật chính
-
Loại: 30 kVA – 3 pha
-
Công suất liên tục: 30 kVA
-
Công suất dự phòng: 33 kVA
-
Điện áp/Tần số: 400 V / 50 Hz
-
Tốc độ hồi: 1500 vòng/phút
-
Dòng điện: 40 A
-
Tiêu hao nhiên liệu (100 % tải): 6.8 l/h
-
Độ ồn: 67 dB(A) @7 m
-
Kích thước (DxRxC): 1850×760×1000 mm
-
Bình nhiên liệu: 90 L
-
Trọng lượng: 900 kg
Động cơ (Model S4S – Mitsubishi MHI, 4 xi lanh):
-
Công suất liên tục: 30.5 kW
-
Tỷ số nén: 22:1
-
Dung tích nước làm mát: 5.5 L
-
Dung tích nhớt: 10 L
-
Dung tích xi‑lanh: 3.331 L
-
Hành trình pittông: 94 x 120 mm
Đầu phát:
-
Công suất liên tục: 30 kVA
-
Cấp cách điện: H
-
Cấp bảo vệ: IP23
-
Kết nối: 3 pha, 4 dây
Bảng điều khiển (Control panel DKG309):
-
Màn hình LCD hiển thị đầy đủ thông số
-
Trang bị chế độ bảo vệ khẩn cấp
-
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ
Khung, vỏ chống ồn:
-
Khung bệ chắc chắn, giảm rung lắc
-
Cao su giảm giật ở các góc
-
Lớp mút cách âm, vỏ tiêu chuẩn giảm thanh, sơn tĩnh điện chống oxy hóa
Phụ kiện đi kèm:
-
Ống bô giảm thanh
-
1–2 bình ắc‑quy 12 VDC
-
Bộ sạc tự động (kèm bảng ATS)
-
Hướng dẫn sử dụng (Việt – Anh), dầu diesel thử máy, dầu nhớt, nước làm mát (theo hợp đồng)
2. Đặc điểm nổi bật
Máy đáp ứng tốt cho các nhu cầu như:
-
Nhà xưởng, khách sạn ≥ 25 phòng, tòa nhà văn phòng 11 tầng (sàn ~100 m²),
-
Phòng khám, khu nghỉ dưỡng, ngân hàng, siêu thị điện máy, biệt thự cao cấp,
-
Trường đại học, cơ quan hành chính, trung tâm nghiên cứu, tòa án…
3. Bảng giá tham khảo
Công suất | Giá khoảng |
---|---|
10 kVA | 55–115 triệu VND |
15 kVA | 60–115 triệu |
20 kVA | 115–145 triệu |
25 kVA | 115–150 triệu |
30 kVA | 145–165 triệu |
35 kVA | 150–180 triệu |
40 kVA | 150–210 triệu |
45 kVA | 150–210 triệu |
50 kVA | 165–220 triệu |
Chưa có đánh giá nào.